irreparableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈrɛ.pə.rə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

irreparableness /ɪ.ˈrɛ.pə.rə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được.

Tham khảo[sửa]