irritating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

irritating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "irritate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

irritating /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/

  1. Làm phát cáu, chọc tức.
  2. (Sinh vật học) Kích thích.
  3. (Y học) Kích thích, làm tấy lên, làm rát (da... ).

Tham khảo[sửa]