irritere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å irritere |
Hiện tại chỉ ngôi | irriterer |
Quá khứ | irriterte |
Động tính từ quá khứ | irritert |
Động tính từ hiện tại | — |
irritere
- (Y) Làm nhức nhối, đau nhức.
- Tobakksrøyk irriterer slimhinnene.
- Chọc tức, chọc giận.
- Han irriterer meg med sitt unødige mas.
- Han blir lett irritert.
- å svare i en irritert tone
Tham khảo[sửa]
- "irritere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)