ishockey
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ishockey | ishockeyen |
Số nhiều | ishockeyer | ishockeyene |
ishockey gđ
- Trò chơi khúc côn cầu trên băng.
- Ishockey spilles meget hurtig og hardt.
Tham khảo[sửa]
- "ishockey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)