isoclinic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

isoclinic

  1. Đẳng khuynh.
    isoclinic line — đường đẳng khuynh

Danh từ[sửa]

isoclinic

  1. Đường đẳng khuynh.

Tham khảo[sửa]