isohyet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

isohyet

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑɪ.soʊ.ˈhɑɪ.ət/

Danh từ[sửa]

isohyet /ˌɑɪ.soʊ.ˈhɑɪ.ət/

  1. Đường trên bản đồ nối những vùng cùng lượng mưa.

Tham khảo[sửa]