isomer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.mɜː/

Danh từ[sửa]

isomer /ˈɑɪ.sə.mɜː/

  1. (Hoá học) Chất đồng phân.

Tham khảo[sửa]