isometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ[sửa]

isometric /ˌɑɪ.sə.ˈmɛ.trɪk/

  1. Cùng kích thước.

Tham khảo[sửa]