isomorphisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

isomorphisme

  1. (Hóa học; khoáng vật học) Hiện tượng đồng hình.
  2. (Toán học) Tính đẳng cấu.

Tham khảo[sửa]