isostasy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

isostasy

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑːs.tə.si/

Danh từ[sửa]

isostasy /ɑɪ.ˈsɑːs.tə.si/

  1. Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh.

Tham khảo[sửa]