isotherm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌθɜːm/

Danh từ[sửa]

isotherm /ˈɑɪ.sə.ˌθɜːm/

  1. (Khí tượng) ; (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal).

Tham khảo[sửa]