Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
itinerant /.rənt/
- Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động.
- an itinerant ambassador — đại sự lưu động
Danh từ[sửa]
itinerant /.rənt/
- Người có công tác lưu động.
- Người lúc làm (việc) lúc đi lang thang.
Tham khảo[sửa]
-