ivied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.vid/

Tính từ[sửa]

ivied /ˈɑɪ.vid/

  1. Mọc đầy cây thường xuân.
    ivied walls — những bức tường mọc đầy cây thường xuân

Tham khảo[sửa]