jaar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít jaar
Số nhiều jaren
Dạng giảm nhẹ
Số ít jaartje
Số nhiều jaartjes

jaar gt (số nhiều jaren, giảm nhẹ jaartje gt)

  1. năm, thời gian trái đất (hoặc hành tinh khác) quay vòng xung quanh mặt trời (hoặc ngôi sao khác)
    Een jaar van Mercurius duurt 88 aardse dagen, dat van Pluto 248 aardse jaren.
    Một năm của sao Thuỷ bằng 88 ngày của trái đất, còn của sao Diêm Vương bằng 248 năm trái đất.
  2. năm, chu kỳ của lịch
    Een Islamitisch jaar duurt 354 dagen.
    Năm Hồi giáo bằng 354 ngày.
  3. tuổi
    Ik ben zevenendertig jaar oud.
    Mình ba mươi bảy tuổi.
  4. lớp học, tất cả các học sinh cùng một lớp, sinh viên cùng một năm