jacent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

jacent

  1. (Luật học, pháp lý  ; từ , nghĩa ) vô chủ.
    Bien jacent — tài sản vô chủ

Tham khảo[sửa]