jackanapes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒæ.kə.ˌneɪps/

Danh từ[sửa]

jackanapes /ˈdʒæ.kə.ˌneɪps/

  1. Kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo.
  2. Người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con khỉ.

Tham khảo[sửa]