jacquerie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jacqueries /ʒa.kʁi/ |
jacqueries /ʒa.kʁi/ |
jacquerie gc
- (Sử học) Khởi nghĩa nông dân (Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "jacquerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jacqueries /ʒa.kʁi/ |
jacqueries /ʒa.kʁi/ |
jacquerie gc