Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
jag (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈdʒæɡ/
- Bữa rượu, bữa chè chén.
- Cơn say bí tỉ.
Danh từ[sửa]
jag /ˈdʒæɡ/
- Đầu nhọn, mỏm nhọn.
- a jag of rock — một mỏm đá nhọn
Ngoại động từ[sửa]
jag ngoại động từ /ˈdʒæɡ/
- Cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao... ).
Tham khảo[sửa]