jais
Tiếng Bố Y[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
jais
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jais /ʒɛ/ |
jais /ʒɛ/ |
jais gđ /ʒɛ/
- Huyền.
- Noir comme du jais — đen nhánh như hạt huyền
- Yeux de jais — mắt (đen) hạt huyền
Tham khảo[sửa]
- "jais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)