jake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒeɪk/

Tính từ[sửa]

jake /ˈdʒeɪk/

  1. (Từ mỹ, từ lóng) ) thoả đáng, được.

Tham khảo[sửa]