jangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒæŋ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

jangle /ˈdʒæŋ.ɡəl/

  1. Tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cuộc cãi cọ om xòm.

Động từ[sửa]

jangle /ˈdʒæŋ.ɡəl/

  1. Kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai.
    to jangle a bell — lắc chuông kêu chói tai
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]