jardiner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒaʁ.di.ne/
Nội động từ[sửa]
jardiner nội động từ /ʒaʁ.di.ne/
- Làm vườn.
- Passer sa journée à jardiner — cả ngày làm vườn
Ngoại động từ[sửa]
jardiner ngoại động từ /ʒaʁ.di.ne/
- (Lâm nghiệp) Chặt chọn, chặt tỉa.
Tham khảo[sửa]
- "jardiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)