Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
jarre gc /ʒaʁ/
- Cái chum, cái thống.
- jarre électrique — (điện học) bình Lây-đen
Danh từ[sửa]
jarre gđ /ʒaʁ/
- (Ngành dệt) Lông thỏ.
- Laine dépréciée par la présence de jarres — len kém giá trị vì lẫn lông thỏ
Tham khảo[sửa]
-