jaser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒa.ze/
Nội động từ[sửa]
jaser nội động từ /ʒa.ze/
- Tout le monde en jasera — thiên hạ sẽ chê bai việc ấy
Tham khảo[sửa]
- "jaser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jaser nội động từ /ʒa.ze/