jeopardy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛ.pɜː.di/

Danh từ[sửa]

jeopardy /ˈdʒɛ.pɜː.di/

  1. Nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo.
    to be in jeopardy — lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy

Tham khảo[sửa]