jeroboam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒɛr.ə.ˈboʊ.əm/

Danh từ[sửa]

jeroboam /ˌdʒɛr.ə.ˈboʊ.əm/

  1. Chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường).

Tham khảo[sửa]