jesting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛs.tiɳ/

Động từ[sửa]

jesting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "jest" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

jesting /ˈdʒɛs.tiɳ/

  1. Nói đùa, nói giỡn, pha trò.
    a jesting remark — một câu nói đùa
    a jesting fellow — một người hay nói đùa cợt pha trò

Tham khảo[sửa]