jeunesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒœ.nɛs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jeunesse
/ʒœ.nɛs/
jeunesses
/ʒœ.nɛs/

jeunesse gc /ʒœ.nɛs/

  1. Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên.
    Rêve de jeunesse — ước mơ của tuổi trẻ
  2. Thanh niên.
    Jeunesses communistes — (tổ chức) thanh niên cộng sản
  3. Sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung.
  • (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ
    1. n'être pas de la première jeunesse — không còn trẻ trung gì đâu
      première jeunesse — tuổi thanh xuân
      seconde jeunesse — tuổi hồi xuân

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]