joblessness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɑːb.ləs.nəs/
Danh từ[sửa]
joblessness /ˈdʒɑːb.ləs.nəs/
- Tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "joblessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)