jointly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɔɪnt.li/

Phó từ[sửa]

jointly /ˈdʒɔɪnt.li/

  1. Cùng, cùng nhau, cùng chung.
    to jointly strive for freedom and peace — cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình

Tham khảo[sửa]