jojoba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

jojoba

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hə.ˈhoʊ.bə/

Danh từ[sửa]

jojoba /hə.ˈhoʊ.bə/

  1. Cây hoặc bụi cây nhỏtây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp).

Danh từ[sửa]

jojoba /hə.ˈhoʊ.bə/

  1. Cây hoặc bụi cây nhỏtây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp).

Tham khảo[sửa]