jorum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɔr.əm/

Danh từ[sửa]

jorum /ˈdʒɔr.əm/

  1. Bát lớn, cốc vại (để uống rượu).
  2. Bát đầy rượu pân.

Tham khảo[sửa]