judas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒuː.dəs/

Danh từ[sửa]

judas /ˈdʒuː.dəs/

  1. (Kinh thánh) Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu).
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ phản bội.
  3. (Judas) Lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
judas
/ʒy.da/
judas
/ʒy.da/

judas /ʒy.da/

  1. Kẻ phản bội.
  2. Lỗ nhìn, lỗ rình (qua cửa, tường... ).

Tham khảo[sửa]