judder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Anh): /ˈdʒʌdə/
  • (Mỹ): /ˈdʒʌdɚ/
  • Úc

Danh từ[sửa]

judder (đếm đượckhông đếm được, số nhiều judders)

  1. Sự lắc, sự rung.

Nội động từ[sửa]

judder (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn judders, phân từ hiện tại juddering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ juddered)

  1. Lắc, rung.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]