judiciary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʒuː.ˈdɪ.ʃi.ˌɛr.i/

Tính từ[sửa]

judiciary /dʒuː.ˈdɪ.ʃi.ˌɛr.i/

  1. (Thuộc) Toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial).

Danh từ[sửa]

judiciary /dʒuː.ˈdɪ.ʃi.ˌɛr.i/

  1. Bộ máy tư pháp.
  2. Các quan toà (của một nước).

Tham khảo[sửa]