juge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
juge
/ʒyʒ/
juges
/ʒyʒ/

juge /ʒyʒ/

  1. Thẩm phán, quan tòa.
  2. Người phân xử, trọng tài; người xét xử.
    Juge des courses — trọng tài đua ngựa
  3. Người đánh giá.
    Être bon juge en matière d’art — là người đánh giá giỏi về nghệ thuật

Tham khảo[sửa]