juggernaut
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt/
Hoa Kỳ | [ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt] |
Danh từ[sửa]
juggernaut /ˈdʒə.ɡɜː.ˌnɔt/
- Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết).
- (Nghĩa bóng) Lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niệm gây sự hy sinh mù quáng.
- the juggernaut of war — chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh
Tham khảo[sửa]
- "juggernaut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)