juggler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒə.ɡ(ə.)lɜː/

Danh từ[sửa]

juggler /ˈdʒə.ɡ(ə.)lɜː/

  1. Nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối.
  2. Kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt.

Tham khảo[sửa]