jugoslavisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | jugoslavisk |
gt | jugoslavisk | |
Số nhiều | jugoslaviske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
jugoslavisk
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) jugoslavisk gđt: Tiếng, chữ Nam Tư.
Tham khảo[sửa]
- "jugoslavisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)