junker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒəŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

junker /ˈdʒəŋ.kɜː/

  1. Địa chủ quý tộc (Đức).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒuɳ.kɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
junker
/ʒuɳ.kɛʁ/
junkers
/ʒuɳ.kɛʁ/

junker /ʒuɳ.kɛʁ/

  1. (Sử học) Lính quý tộc (Đức).
  2. (Sử học) Địa chủ quý tộc (Đức).

Tham khảo[sửa]