justiciable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒə.ˈstɪ.ʃi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

justiciable /ˌdʒə.ˈstɪ.ʃi.ə.bəl/

  1. Bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai).

Danh từ[sửa]

justiciable /ˌdʒə.ˈstɪ.ʃi.ə.bəl/

  1. Người bị thuộc quyền xét xử (của ai).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒys.ti.sjabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực justiciable
/ʒys.ti.sjabl/
justiciables
/ʒys.ti.sjabl/
Giống cái justiciable
/ʒys.ti.sjabl/
justiciables
/ʒys.ti.sjabl/

justiciable /ʒys.ti.sjabl/

  1. Thuộc quyền xét xử.
    Criminel justiciable des tribunaux français — tội phạm thuộc quyền xét xử của tòa án Pháp

Tham khảo[sửa]