justifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒys.ti.fje/

Ngoại động từ[sửa]

justifier ngoại động từ /ʒys.ti.fje/

  1. Bào chữa, biện bạch.
    Justifier quelqu'un d’une erreur — bào chữa cho sai lầm của ai
    Justifier sa conduite — biện bạch cho cách cư xử của mình
  2. Làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do.
    Ses craintes ne sont pas justifiées — những nỗi e sợ của nó là không có lý do
  3. Chứng minh, chứng thực.
    Les événements ont justifié nos prévisions — diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta
    Justifier une ligne — (ngành in) ngắt, chèn dòng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]