juvenilia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.li.ə/

Danh từ[sửa]

juvenilia số nhiều /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.li.ə/

  1. Những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả).

Tham khảo[sửa]