kém cạnh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛm˧˥ ka̰ʔjŋ˨˩ | kɛ̰m˩˧ ka̰n˨˨ | kɛm˧˥ kan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛm˩˩ kajŋ˨˨ | kɛm˩˩ ka̰jŋ˨˨ | kɛ̰m˩˧ ka̰jŋ˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
kém cạnh
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kém cạnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)