ka
Đa ngữ[sửa]
Ký tự[sửa]
ka
Tiếng Ba Na[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaː/
Danh từ[sửa]
ka
- Cá.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Basque[sửa]
Danh từ[sửa]
ka
- Tên của chữ cái Latinh K.
Tiếng Mạ[sửa]
Danh từ[sửa]
ka
- cá.
Tiếng Na Uy[sửa]
Đại từ[sửa]
ka
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tráng Đức Tĩnh[sửa]
Danh từ[sửa]
ka
- chân.