kabyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈbɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

kabyle /kə.ˈbɑɪ.əl/

  1. Người Cabailơ Hồi giáoBắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê.
  2. Ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

kabyle

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực kabyle
/ka.bil/
kabyles
/ka.bil/
Giống cái kabyle
/ka.bil/
kabyles
/ka.bil/

kabyle /ka.bil/

  1. (Thuộc) Xứ Ca-bi-li (An-giê-ri).
    Chien kabyle — chó ka-bi-li

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
kabyle
/ka.bil/
kabyle
/ka.bil/

kabyle /ka.bil/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ca-bi-li.
  2. Khăn choàng hoa.

Tham khảo[sửa]