kakemono

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑː.kɪ.ˈmoʊ.ˌnoʊ/

Danh từ[sửa]

kakemono /ˌkɑː.kɪ.ˈmoʊ.ˌnoʊ/

  1. Bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở Nhật).

Tham khảo[sửa]