kalkita

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phần Lan[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

kalkita

  1. Làm cho hóa vôi (làm cho cái gì trở nên cứng bằng cách tác dụng với muối canxi).
  2. Quét vôi trắng (quét lên một hỗn hợp gồm vôi và nước để làm sáng cái gì đó, như tường hay hàng rào).
  3. Nhúng vào nước vôi.