Bước tới nội dung
Tiếng Phần Lan[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
kalkita
- Làm cho hóa vôi (làm cho cái gì trở nên cứng bằng cách tác dụng với muối canxi).
- Quét vôi trắng (quét lên một hỗn hợp gồm vôi và nước để làm sáng cái gì đó, như tường hay hàng rào).
- Nhúng vào nước vôi.
-