kalv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kalv kalven
Số nhiều kalver kalvene

kalv

  1. , con. Nghé. Nai con.
    Kua fikk en kalv utpå våren.
    en nyfødt kalv
  2. Đảo con. Hồ con. Băng sơn con.
    Denne øya har to kalver.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]