kan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih[sửa]

Danh từ[sửa]

kan

  1. .

Tham khảo[sửa]

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Đông Hương[sửa]

Danh từ[sửa]

kan

  1. đường.

Tiếng Ê Đê[sửa]

Danh từ[sửa]

kan

  1. .

Tiếng Gagauz[sửa]

Danh từ[sửa]

kan

  1. máu.

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít kan
Số nhiều kannen
Dạng giảm nhẹ
Số ít kannetje
Số nhiều kannetjes

Danh từ[sửa]

kan gc (số nhiều kannen, giảm nhẹ kannetje gt)

  1. bình, ấm (cà phê)

Động từ[sửa]

kan

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của kunnen

Tiếng Pháp[sửa]

kan

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
kan
/kɑ̃/
kan
/kɑ̃/

kan /kɑ̃/

  1. Trạm nghỉ (của đoàn người qua sa mạc).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

kan

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]